Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
school system


noun
establishment including the plant and equipment for providing education from kindergarten through high school (Freq. 3)
Hypernyms:
establishment
Part Holonyms:
infrastructure, base
Part Meronyms:
school, schoolhouse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.